Sắp xếp theo:
Hiển thị:
  Ampe kìm SK-7601   Thông số kỹ thuật: - Kích thước nhỏ gọn. - Chế độ tự động tắt - ACA: 40/3..
  Ampe kìm SK-7602   Thông số kỹ thuật: - ACA: 40/400A - Tần số: 5~1kHz - ACV: 4/40/400/600V ..
  Ampe kìm SK-7615   Thông số kỹ thuật: - ACA: 2/400A - ACV: 2/20/200/600V - DCV: 200m/2/20/20..
  Ampe kìm SK-7625   Thông số kỹ thuật: - ACA: 2/600A - ACV: 2/20/200/600V - DCV: 200m/2/20/20..
  Ampe kìm SK-7640   Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/2000A - ACV: 4/40/400/600V - DCV: 400m/4/40..
  Ampe kìm SK-7660   Thông số kỹ thuật: - ACA: 40/400A - DCA: 40/400A - Tần số: 5~1kHz - ACV:..
  Ampe kìm SK-7661   Thông số kỹ thuật: - Chế độ MAX/MIN - ACA: 40/400A - DCA: 40/400A - Tần ..
  Ampe kìm SK-7682   Thông số kỹ thuật: - ACA: 40/400A - DCA: 40/400A - ACV: 4/40/400/600V - ..
  Ampe kìm SK-7707   Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/2000A - DCA: 400/2000A - Tần số: 1~4.999kHz..
  Ampe kìm SK-7718   Thông số kỹ thuật: - Chức năng Peak Hold - ACA: 400/1000A - DCA: 400/1000..
  Ampe kìm SK-7719   Thông số kỹ thuật: - Chức năng Range Hold - ACA: 400/1000A - DCA: 400/100..
  Ampe kìm SK-7720   Thông số kỹ thuật:   A + V: - DCA: 400/1000A - DCV: 400V/650V A + Hz: ..
  Ampe kìm SK-7810   Thông số kỹ thuật: - Display Hold - Chức năng tiết kiệm pin - ACA: 30m/30..
  Ampe kìm SK-7820   Thông số kỹ thuật: - Chức năng phát ra âm thanh và rung khi giá trị đo vượt..
  Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim KF-20   Thông số kỹ thuật: - DCV: 0.3/3/12/30/120/300/1200V (20kΩ..
Showing 1 to 15 of 31 (3 Pages)